Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rảnh rang
|
tính từ
hết việc; đỡ bận bịu
(...) tôi muốn óc tôi hoàn toàn rảnh rang, để chỉ nghĩ đến công việc văn chương (Nam Cao); chim khôn tiếng hót rảnh rang, người khôn ăn nói dịu dàng dễ nghe (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
rảnh rang
|
libre
aux heures libres; aux heures perdues; aux moments perdus